Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 大河原遁
Hán tự
遁
- ĐỘN, TUẦNKunyomi
のが.れる
Onyomi
トンシュン
Số nét
12
Bộ
辶 SƯỚC 盾 THUẪN
Nghĩa
Trốn, ẩn. Trốn đời. Lánh. Một âm là tuần.
Giải nghĩa
- Trốn, ẩn. Trốn không cho người biết gọi là độn. Như các kẻ thuật sĩ tương truyền có phép độn thổ [遁土] trốn vào trong đất, độn thủy [遁水] trốn vào trong nước, v.v.
- Trốn, ẩn. Trốn không cho người biết gọi là độn. Như các kẻ thuật sĩ tương truyền có phép độn thổ [遁土] trốn vào trong đất, độn thủy [遁水] trốn vào trong nước, v.v.
- Trốn đời. Như ẩn độn [隱遁] ẩn một nơi sâu kín không cho người biết mình.
- Lánh.
- Một âm là tuần. Cùng nghĩa với chữ tuần [巡]. Như thuân tuần [逡遁] rụt rè không bước lên được.
Onyomi