Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 大肚渓北信号場
Hán tự
肚
- ĐỖKunyomi
はら
Onyomi
ト
Số nét
7
Nghĩa
Bụng. Tấm lòng. Dạ dày.
Giải nghĩa
- Bụng. Như mã đỗ [馬肚] bụng ngựa.
- Bụng. Như mã đỗ [馬肚] bụng ngựa.
- Tấm lòng. Như diện kết khẩu đầu giao, đỗ lý sinh kinh cức [面結口頭交, 肚裏生荊棘] chơi lá mặt đầu lưỡi, trong lòng sinh gai góc.
- Dạ dày.
Onyomi
ト
肚裏 | とり | Trong trái tim |