Chi tiết chữ kanji 大胆奔放
Hán tự
奔
- BÔNKunyomi
はし.る
Onyomi
ホン
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
夲 BỔN 廾 CỦNG
Nghĩa
Chạy vội. Làm việc hăm hở sợ thua người gọi là bôn xu [奔趨]. Đánh trận thua chạy gọi là bôn. Cưới xin không đủ lễ gọi là bôn.
Giải nghĩa
- Chạy vội. Như bôn trì [奔馳] rong ruổi.
- Chạy vội. Như bôn trì [奔馳] rong ruổi.
- Làm việc hăm hở sợ thua người gọi là bôn xu [奔趨].
- Đánh trận thua chạy gọi là bôn. Như bôn bắc [奔北] thua chạy.
- Cưới xin không đủ lễ gọi là bôn. Như dâm bôn [淫奔] trai gái ăn nằm lén lút với nhau..
Onyomi