Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 大衆娯楽
Hán tự
娯
- NGU
Onyomi
ゴ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
女
NỮ
呉
NGÔ
Phân tích
Nghĩa
Vui chơi, ngu lạc
Giải nghĩa
Vui chơi, ngu lạc
Vui chơi, ngu lạc
Onyomi
ゴ
娯楽
ごらく
Du hý
娯楽室
ごらくしつ
Phòng giải trí
娯楽街
ごらくがい
Khu giải trí
娯楽場
ごらくじょう
Nơi giải trí
娯楽施設
ごらくしせつ
Sự giải trí (giải trí) những phương tiện
Kết quả tra cứu kanji
娯
NGU
衆
CHÚNG
大
ĐẠI, THÁI
楽
LẠC, NHẠC