Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 大阪
Hán tự
阪
- PHẢN
Kunyomi
さか
Onyomi
ハン
Số nét
7
Bộ
⻖
反
PHẢN
Phân tích
Nghĩa
Cũng như chữ phản [坂].
Giải nghĩa
Cũng như chữ phản [坂].
Cũng như chữ phản [坂].
Dị dạng của chữ 坂
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
さか
大阪市
おおさかし
Thành phố osaka
大阪府
おおさかふ
Chức quận trưởng osaka (oosaka) (vùng thủ đô)
大阪大学
おおさかだいがく
Trường đại học osaka
Onyomi
ハン
京阪
けいはん
Kyoto và Osaka
阪大
はんだい
Trường đại học Osaka
阪神
はんしん
Osaka và Kobe
阪神大震災
はんしんだいしんさい
Trận động đất lớn ở Osaka và Kobe (1995)
Kết quả tra cứu kanji
阪
PHẢN
大
ĐẠI, THÁI