Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 失踪 (1993年の映画)
Hán tự
踪
- TUNG
Kunyomi
あと
Onyomi
ソウ
ショウ
Số nét
15
Bộ
宗
TÔNG
⻊
Phân tích
Nghĩa
Cùng nghĩa với chữ [蹤]. Giản thể của chữ [蹤].
Giải nghĩa
Cùng nghĩa với chữ [蹤].
Cùng nghĩa với chữ [蹤].
Giản thể của chữ [蹤].
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
ソウ
失踪
しっそう
Sự biến đi
失踪宣告
しっそうせんこく
Sự tuyên bố hợp pháp một người mất tích được coi là đã chết
Kết quả tra cứu kanji
踪
TUNG
映
ÁNH
年
NIÊN
失
THẤT
画
HỌA, HOẠCH