Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
奥
ÁO, ÚC
様
DẠNG
Chi tiết chữ kanji 奥様
Hán tự
奥
- ÁO, ÚC
Kunyomi
おく
おく.まる
くま
Onyomi
オウ
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
ノ
冂
QUYNH
米
MỄ
Phân tích
Nghĩa
Dị dạng của chữ [奧].
Giải nghĩa
Dị dạng của chữ [奧].
Dị dạng của chữ [奧].
Mẹo
Tôi để gạo(米) t
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
おく
奥地
おくち
Vùng xa thành thị
奥意
おくい
Ý định trong tâm
奥手
おくて
Sự nở muộn
奥歯
おくば
Răng hàm
大奥
おおおく
Khuê phòng của vợ tướng quân Shogun
おく.まる
奥まる
おくまる
Tới sâu lời nói dối bên trong
Onyomi
オウ
奥義
おうぎ
Bí mật
秘奥
ひおう
Những bí mật
内奥
ないおう
Chỗ sâu
堂奥
どうおう
Kiến thức bí mật
深奥
しんおう
Những học thuyết bí hiểm