Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 如何の斯うの
Hán tự
斯
- TƯKunyomi
かこうか.くこのこれここに
Onyomi
シ
Số nét
12
Bộ
其 KÌ 斤 CÂN
Nghĩa
Ghẽ ra, tách rời ra. Ấy. Thì, bèn. Trắng.
Giải nghĩa
- Ghẽ ra, tách rời ra.
- Ghẽ ra, tách rời ra.
- Ấy. Như tư nhân [斯人] người ấy. Cao Bá Quát [高伯适] : Thiên địa hữu tư sơn, Vạn cổ hữu tư tự [天地有斯山, 萬古有斯寺] (Quá Dục Thúy sơn [過浴翠山]) Trời đất có núi ấy, Muôn thuở có chùa này.
- Thì, bèn. Như thanh tư trạc anh [清斯濯纓] trong thì giặt lèo mũ.
- Trắng.