Chi tiết chữ kanji 妄想キャリブレーション
Hán tự
妄
- VỌNGKunyomi
みだ.りに
Onyomi
モウボウ
Số nét
6
JLPT
N1
Bộ
亡 VONG 女 NỮ
Nghĩa
Sằng, càn. Như vọng ngữ [妄語] nói sằng, trái lại với chữ chân [真].
Giải nghĩa
- Sằng, càn. Như vọng ngữ [妄語] nói sằng, trái lại với chữ chân [真].
- Sằng, càn. Như vọng ngữ [妄語] nói sằng, trái lại với chữ chân [真].