Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 妊娠検査薬
Hán tự
娠
- THẦNOnyomi
シン
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
女 NỮ 辰 THẦN
Nghĩa
Chửa, đàn bà có mang đã đủ hình thể gọi là thần [娠]. Như nhâm thần [妊娠] đàn bà có mang.
Giải nghĩa
- Chửa, đàn bà có mang đã đủ hình thể gọi là thần [娠]. Như nhâm thần [妊娠] đàn bà có mang.
- Chửa, đàn bà có mang đã đủ hình thể gọi là thần [娠]. Như nhâm thần [妊娠] đàn bà có mang.
Onyomi