Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 妖怪ウォッチ♪
Hán tự
怪
- QUÁIKunyomi
あや.しいあや.しむ
Onyomi
カイケ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
忄 TÂM 圣 THÁNH
Nghĩa
Lạ. Yêu quái. Ngờ hãi. Tục cho sự bị người quở trách là quái.
Giải nghĩa
- Lạ. Như quái sự [怪事] việc lạ.
- Lạ. Như quái sự [怪事] việc lạ.
- Yêu quái. Như quỷ quái [鬼怪] ma quái.
- Ngờ hãi. Như đại kinh tiểu quái [大驚小怪] sợ lớn hãi nhỏ.
- Tục cho sự bị người quở trách là quái. Như kiến quái [見怪] thấy trách, chiêu quái [招怪] vời lấy lời trách, v.v.