Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 妻子眷属
Hán tự
眷
- QUYẾNKunyomi
かえり.みる
Onyomi
ケン
Số nét
11
Nghĩa
Nhìn lại, quyến cố. Người thân thuộc. Yêu.
Giải nghĩa
- Nhìn lại, quyến cố. Được vua yêu nhìn đến gọi là thần quyến [宸眷], được quan trên yêu gọi là hiến quyến [憲眷].
- Nhìn lại, quyến cố. Được vua yêu nhìn đến gọi là thần quyến [宸眷], được quan trên yêu gọi là hiến quyến [憲眷].
- Người thân thuộc. Tục gọi các người nhà là gia quyến [家眷], hàng dâu gia cũng gọi là thân quyến [親眷].
- Yêu.