Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
姉
TỈ
御
NGỰ, NHẠ, NGỮ
Chi tiết chữ kanji 姉御
Hán tự
姉
- TỈ
Kunyomi
あね
はは
Onyomi
シ
Số nét
8
JLPT
N4
Bộ
女
NỮ
市
THỊ
Phân tích
Nghĩa
Chị gái
Giải nghĩa
Chị gái
Chị gái
Mẹo
Chị gái
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あね
姉御
あねご
Chị
貴姉
きあね
Quý bà
兄姉
あにあね
Anh(em) trai và chị
姉婿
あねむこ
Anh rể
姉貴
あねき
Sư tỷ
Onyomi
シ
義姉
ぎし
Nghĩa tỷ
令姉
れいし
Chị gái (kính ngữ dùng gọi chị gái người khác)
姉妹
しまい
Chị em
実姉
じっし
Chị ruột
諸姉
しょし
Các quý bà