Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
嚇
HÁCH
的
ĐÍCH, ĐỂ
威
UY
Chi tiết chữ kanji 威嚇的
Hán tự
嚇
- HÁCH
Kunyomi
おど.す
Onyomi
カク
Số nét
17
JLPT
N1
Bộ
口
KHẨU
赫
HÁCH
Phân tích
Nghĩa
Dọa nạt. Rất sợ hãi.
Giải nghĩa
Dọa nạt.
Dọa nạt.
Rất sợ hãi. Như kinh hách [驚嚇] hoảng sợ.
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
カク
嚇怒
かくど
Giận dữ
威嚇
いかく
Dọa dẫm
嚇嚇
かくかく
Rực rỡ
威嚇的
いかくてき
Sự đe doạ
威嚇射撃
いかくしゃげき
Cảnh báo bắn