Chi tiết chữ kanji 娃鬟
Hán tự
鬟
- HOÀNKunyomi
わげみずら
Onyomi
カン
Số nét
23
Nghĩa
Quấn tóc làm dáng. Con ở.
Giải nghĩa
- Quấn tóc làm dáng.
- Quấn tóc làm dáng.
- Con ở. Tục gọi con đòi là nha hoàn [丫鬟].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
鬟
- HOÀNVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|