Chi tiết chữ kanji 媚び諂う
Hán tự
諂
- SIỂMKunyomi
へつら.う
Onyomi
テン
Số nét
15
Nghĩa
Nịnh nọt, ton hót. Như siểm nịnh [諂佞] nịnh hót, tưng bốc.
Giải nghĩa
- Nịnh nọt, ton hót. Như siểm nịnh [諂佞] nịnh hót, tưng bốc.
- Nịnh nọt, ton hót. Như siểm nịnh [諂佞] nịnh hót, tưng bốc.