Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 嫁御
Hán tự
嫁
- GIÁKunyomi
よめとつ.ぐい.くゆ.く
Onyomi
カ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
女 NỮ 家 GIA
Nghĩa
Lấy chồng. Vẩy cho, trút cho người khác.
Giải nghĩa
- Lấy chồng. Kinh Lễ định con gái hai mươi tuổi thì lấy chồng gọi là xuất giá [出嫁].
- Lấy chồng. Kinh Lễ định con gái hai mươi tuổi thì lấy chồng gọi là xuất giá [出嫁].
- Vẩy cho, trút cho người khác. Gieo tiếng ác cho người gọi là giá họa [嫁禍].