Chi tiết chữ kanji 嫋か
Hán tự
嫋
- NIỆUKunyomi
なよ.やかなしなや.かたお.やか
Onyomi
ジョウジャクデキ
Số nét
13
Bộ
弱 NHƯỢC 女 NỮ
Nghĩa
Niệu niệu [嫋嫋] (1) tả cái dáng mềm mại nhỏ nhắn, gió nhỏ thổi cành liễu phất phơ gọi là niệu niệu. Niệu niệu [嫋嫋] (2) âm điệu du dương bất tuyệt.
Giải nghĩa
- Niệu niệu [嫋嫋] (1) tả cái dáng mềm mại nhỏ nhắn, gió nhỏ thổi cành liễu phất phơ gọi là niệu niệu.
- Niệu niệu [嫋嫋] (1) tả cái dáng mềm mại nhỏ nhắn, gió nhỏ thổi cành liễu phất phơ gọi là niệu niệu.
- Niệu niệu [嫋嫋] (2) âm điệu du dương bất tuyệt. Tiếng nhạc còn dìu dặt âm lại gọi là dư âm niệu niệu [餘音嫋嫋] (Tiền Xích Bích phú [前赤壁賦]).