Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 嫌嫌
Hán tự
嫌
- HIỀMKunyomi
きら.うきら.いいや
Onyomi
ケンゲン
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
兼 KIÊM 女 NỮ
Nghĩa
Ngờ. Không được thích ý cũng gọi là hiềm.
Giải nghĩa
- Ngờ. Cái gì hơi giống sự thực khiến cho người ngờ gọi là hiềm nghi [嫌疑].
- Ngờ. Cái gì hơi giống sự thực khiến cho người ngờ gọi là hiềm nghi [嫌疑].
- Không được thích ý cũng gọi là hiềm.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
いや
Onyomi
ケン