Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 嬉しがる
Hán tự
嬉
- HI
Kunyomi
うれ.しい
たの.しむ
Onyomi
キ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
女
NỮ
喜
HỈ
Phân tích
Nghĩa
Đùa bỡn, chơi.
Giải nghĩa
Đùa bỡn, chơi.
Đùa bỡn, chơi.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
うれ.しい
嬉しい
うれしい
Êm lòng
嬉しい消息
うれしいしょうそく
Bao hỷ
Onyomi
キ
嬉戯
きぎ
Sự nghịch ngợm đùa vui
嬉々たる
ききたる
Hân hoan
嬉嬉たる
ききたる
Hân hoan
嬉嬉として
ききとして
Hân hoan
Kết quả tra cứu kanji
嬉
HI