Chi tiết chữ kanji 嬋娟
Hán tự
娟
- QUYÊNOnyomi
エンケン
Số nét
10
Nghĩa
Xinh đẹp, tả cái dáng đẹp của người. Như quyên quyên [娟娟], thiền quyên [嬋娟], v.v.
Giải nghĩa
- Xinh đẹp, tả cái dáng đẹp của người. Như quyên quyên [娟娟], thiền quyên [嬋娟], v.v.
- Xinh đẹp, tả cái dáng đẹp của người. Như quyên quyên [娟娟], thiền quyên [嬋娟], v.v.