Chi tiết chữ kanji 孝悌
Hán tự
悌
- ĐỄOnyomi
テイダイ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
弟 ĐỆ 忄 TÂM
Nghĩa
Khải đễ [愷悌] vui vẻ dễ dàng. Thuận, biết đạo xử với anh gọi là đễ.
Giải nghĩa
- Khải đễ [愷悌] vui vẻ dễ dàng.
- Khải đễ [愷悌] vui vẻ dễ dàng.
- Thuận, biết đạo xử với anh gọi là đễ.
Onyomi
テイ
孝悌 | こうてい | Lòng hiếu thảo |