Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 孤塁
Hán tự
塁
- LŨY
Kunyomi
とりで
Onyomi
ルイ
ライ
スイ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
⺢
土
THỔ
田
ĐIỀN
Phân tích
Nghĩa
Thành lũy
Giải nghĩa
Thành lũy
Thành lũy
Onyomi
ルイ
二塁
にるい
Góc gôn thứ hai (một trong bốn vị trí mà cầu thủ bóng chày phải chạm tới để ghi điểm)
土塁
どるい
Công việc đào đắp
塁打
るいだ
Cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất
一塁
いちるい
Điểm đầu tiên trong bốn điểm phải được chạm bóng
三塁
さんるい
Cơ sở (thứ) ba
Kết quả tra cứu kanji
塁
LŨY
孤
CÔ