Chi tiết chữ kanji 孳尾む
Hán tự
孳
- TƯKunyomi
う.むしげ.る
Onyomi
ジシ
Số nét
12
Nghĩa
Như chữ tư [滋].
Giải nghĩa
- Như chữ tư [滋].
- Như chữ tư [滋].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 孳尾む | TƯ VĨ | nước chiếu tướng |
孳
- TƯVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 孳尾む | TƯ VĨ | nước chiếu tướng |