Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
頼
LẠI
忠
TRUNG
多
ĐA
宇
VŨ
Chi tiết chữ kanji 宇多頼忠
Hán tự
頼
- LẠI
Kunyomi
たの.む
たの.もしい
たよ.る
Onyomi
ライ
Số nét
16
JLPT
N3
Bộ
頁
HIỆT
束
THÚC
Phân tích
Nghĩa
Giải nghĩa
ỷ lại
ỷ lại
Yêu cầu
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
たの.む
頼む
たのむ
Nhờ
たの.もしい
頼もしい
たのもしい
Đáng tin
末頼もしい
すえたのもしい
Đầy hứa hẹn
たよ.る
頼る
たよる
Nhờ cậy
Onyomi
ライ
依頼
いらい
Sự nhờ vả
無頼
ぶらい
Sự vô lại
信頼
しんらい
Đức tin
信頼する
しんらい
Tin cậy
依頼する
いらいする
Nhờ