Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
獣
THÚ
大
ĐẠI, THÁI
怪
QUÁI
宙
TRỤ
宇
VŨ
Chi tiết chữ kanji 宇宙大怪獣ギララ
Hán tự
獣
- THÚ
Kunyomi
けもの
けだもの
Onyomi
ジュウ
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
犬
KHUYỂN
口
KHẨU
⺍
田
ĐIỀN
Phân tích
Nghĩa
Thú vật
Giải nghĩa
Thú vật
Thú vật
Onyomi
ジュウ
獣医
じゅうい
Thú y
獣皮
じゅうひ
Da thú
野獣
やじゅう
Dã thú
害獣
がいじゅう
Động vật có hại
怪獣
かいじゅう
Quái thú