Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 宇宙飛行の年表
Hán tự
飛
- PHIKunyomi
と.ぶと.ばす-と.ばす
Onyomi
ヒ
Số nét
9
JLPT
N3
Bộ
升 THĂNG ⺄ 冫 BĂNG
Nghĩa
Bay. Nhanh như bay. Lời nói không có căn cứ. Tiếng bổng. Cao, nói ví dụ như sự cao. Phi, phép chế thuốc hoặc dùng lửa đốt hoặc dùng nước gạn cho sạch gọi là phi.
Giải nghĩa
- Bay. Loài chim và loài sậu cất cánh bay cao gọi là phi.
- Bay. Loài chim và loài sậu cất cánh bay cao gọi là phi.
- Nhanh như bay. Như phi báo [飛報] báo nhanh như bay, kíp báo.
- Lời nói không có căn cứ. Như cái thơ giấu không ký tên gọi là phi thư [飛書], lời nói phỉ báng gọi là phi ngữ [飛語], v.v.
- Tiếng bổng.
- Cao, nói ví dụ như sự cao.
- Phi, phép chế thuốc hoặc dùng lửa đốt hoặc dùng nước gạn cho sạch gọi là phi.
Mẹo
Những con chim
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
と.ぶ
と.ばす
Onyomi