Chi tiết chữ kanji 宇敷赳夫
Hán tự
赳
- CỦOnyomi
キュウ
Số nét
10
JLPT
N1
Nghĩa
Củ củ [赳赳] hùng dũng, tả cái dáng vũ dũng.
Giải nghĩa
- Củ củ [赳赳] hùng dũng, tả cái dáng vũ dũng.
- Củ củ [赳赳] hùng dũng, tả cái dáng vũ dũng.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|