Chi tiết chữ kanji 宇文顥
Hán tự
顥
- HẠO, HIỆUKunyomi
しろ.い
Onyomi
コウ
Số nét
21
Nghĩa
Hạo hạo [顥顥] sáng quang, sáng trắng xoá. Có khi ta đọc là chữ hiệu.
Giải nghĩa
- Hạo hạo [顥顥] sáng quang, sáng trắng xoá. Có khi ta đọc là chữ hiệu.
- Hạo hạo [顥顥] sáng quang, sáng trắng xoá. Có khi ta đọc là chữ hiệu.