Chi tiết chữ kanji 官婢
Hán tự
婢
- TÌKunyomi
はしため
Onyomi
ヒ
Số nét
11
Bộ
卑 TI 女 NỮ
Nghĩa
Con đòi. Tiếng đàn bà xưa tự xưng nhún mình.
Giải nghĩa
- Con đòi.
- Con đòi.
- Tiếng đàn bà xưa tự xưng nhún mình. Như tì tử [婢子] nghĩa là kẻ hèn mọn này, Kinh Lễ và Tả Truyện dùng nhiều.