Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 宝塚北サービスエリア
Hán tự
塚
- TRỦNGKunyomi
つか-づか
Onyomi
チョウ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
土 THỔ 豕 THỈ 冖 MỊCH
Nghĩa
Cái mả cao. Nguyễn Du [阮攸] : Vãng sự bi thanh trủng [往事悲青塚] (Thu chí [秋至]) Chuyện cũ chạnh thương mồ cỏ xanh.
Giải nghĩa
- Cái mả cao. Nguyễn Du [阮攸] : Vãng sự bi thanh trủng [往事悲青塚] (Thu chí [秋至]) Chuyện cũ chạnh thương mồ cỏ xanh.
- Cái mả cao. Nguyễn Du [阮攸] : Vãng sự bi thanh trủng [往事悲青塚] (Thu chí [秋至]) Chuyện cũ chạnh thương mồ cỏ xanh.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つか