Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 宝鑑
Hán tự
宝
- BẢOKunyomi
たから
Onyomi
ホウ
Số nét
8
JLPT
N2
Bộ
玉 NGỌC 宀 MIÊN
Nghĩa
Như chữ bảo [寶]. Giản thể của chữ [寶].
Giải nghĩa
- Như chữ bảo [寶].
- Như chữ bảo [寶].
- Giản thể của chữ [寶].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
たから
Onyomi