Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 実践躬行
Hán tự
躬
- CUNGKunyomi
み
Onyomi
キュウキョウ
Số nét
10
Nghĩa
Thân mình. Thân làm.
Giải nghĩa
- Thân mình. Cúi mình xuống vái gọi là cúc cung [鞠躬].
- Thân mình. Cúi mình xuống vái gọi là cúc cung [鞠躬].
- Thân làm.
Onyomi