Chi tiết chữ kanji 室伏信助
Hán tự
伏
- PHỤCKunyomi
ふ.せるふ.す
Onyomi
フク
Số nét
6
JLPT
N1
Bộ
犬 KHUYỂN 亻 NHÂN
Nghĩa
Nép, nằm phục xuống. Nấp, giấu.
Giải nghĩa
- Nép, nằm phục xuống.
- Nép, nằm phục xuống.
- Nấp, giấu. Như phục binh [伏兵] giấu binh một chỗ để rình giặc đến thì đánh.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ふ.せる
ふ.す
Onyomi