Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 宵宵
Hán tự
宵
- TIÊUKunyomi
よい
Onyomi
ショウ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
肖 TIẾU 宀 MIÊN
Nghĩa
Đêm. Nhỏ bé.
Giải nghĩa
- Đêm. Như trung tiêu [中宵] nửa đêm. Nguyễn Du [阮攸] có bài thơ nhan đề là Quỳnh Hải nguyên tiêu [瓊海元宵] Đêm rằm tháng giêng ở Quỳnh Hải.
- Đêm. Như trung tiêu [中宵] nửa đêm. Nguyễn Du [阮攸] có bài thơ nhan đề là Quỳnh Hải nguyên tiêu [瓊海元宵] Đêm rằm tháng giêng ở Quỳnh Hải.
- Nhỏ bé. Kẻ tiểu nhân gọi là tiêu nhân [宵人].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
よい
Onyomi