Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 家具
Hán tự
具
- CỤKunyomi
そな.えるつぶさ.に
Onyomi
グ
Số nét
8
JLPT
N3
Bộ
目 MỤC 丌 KÌ
Nghĩa
Bày đủ. Gọi là đủ số. Đủ, hoàn bị, đủ cả. Đồ. Có tài năng gọi là tài cụ [才具].
Giải nghĩa
- Bày đủ. Như cụ thực [具食] bày biện đủ các đồ ăn.
- Bày đủ. Như cụ thực [具食] bày biện đủ các đồ ăn.
- Gọi là đủ số. Như cụ thần [具臣] gọi là dự số bầy tôi chứ chẳng có tài cán gì, cụ văn [具文] gọi là đủ câu đủ cách, chẳng có hay gì.
- Đủ, hoàn bị, đủ cả.
- Đồ. Như nông cụ [農具] đồ làm ruộng, ngọa cụ [臥具] đồ nằm, v.v.
- Có tài năng gọi là tài cụ [才具].