Chi tiết chữ kanji 寓する
Hán tự
寓
- NGỤKunyomi
ぐう.するかこつ.けるよ.せるよ.るかりずまい
Onyomi
グウグドウ
Số nét
12
Bộ
禺 NGU 宀 MIÊN
Nghĩa
Nhờ. Nói bóng. Để vào đấy. Gửi tới.
Giải nghĩa
- Nhờ. Như ngụ cư [寓居] ở nhờ.
- Nhờ. Như ngụ cư [寓居] ở nhờ.
- Nói bóng. Như ngụ ngôn [寓言] nói truyện này mà ngụ ý ở truyện kia.
- Để vào đấy. Như ngụ mục [寓目] để mắt vào đấy.
- Gửi tới. Như ngụ thư [寓書] gửi thư tới.
Onyomi
グウ