Chi tiết chữ kanji 寨
Hán tự
寨
- TRẠIKunyomi
とりで
Onyomi
サイ
Số nét
14
Bộ
木 MỘC 共 CỘNG 宀 MIÊN
Nghĩa
Cái trại, cắm tre cắm gỗ xung quanh để phòng giữ trộm giặc gọi là trại [寨].
Giải nghĩa
- Cái trại, cắm tre cắm gỗ xung quanh để phòng giữ trộm giặc gọi là trại [寨].
- Cái trại, cắm tre cắm gỗ xung quanh để phòng giữ trộm giặc gọi là trại [寨].