Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 寸借
Hán tự
寸
- THỐNOnyomi
スン
Số nét
3
JLPT
N1
Nghĩa
Tấc. Nói ví dụ các sự nhỏ bé.
Giải nghĩa
- Tấc. Mười phân là một tấc.
- Tấc. Mười phân là một tấc.
- Nói ví dụ các sự nhỏ bé. Như thốn bộ nan hành [寸步難行] tấc bước khó đi, thốn âm khả tích [寸陰可惜] tấc bóng quang âm khá tiếc, v.v.
Onyomi