Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 対位法
Hán tự
対
- ĐỐI
Kunyomi
あいて
こた.える
そろ.い
つれあ.い
なら.ぶ
むか.う
Onyomi
タイ
ツイ
Số nét
7
JLPT
N3
Bộ
寸
THỐN
文
VĂN
Phân tích
Nghĩa
Cũng như chữ đối [對].
Giải nghĩa
Cũng như chữ đối [對].
Cũng như chữ đối [對].
Mẹo
Tôi
phản đối
Xem thêm
Onyomi
タイ
対価
たいか
Sự bồi thường
対地
たいち
Đối đất
対坐
たいざ
Ngồi đối diện
対座
たいざ
Ngồi đối diện nhau
対比
たいひ
Sự so sánh
ツイ
対句
ついく
Cặp câu thơ
対語
ついご
Từ trái nghĩa
双対
そうつい
Sự tác động qua lại (math)
対麻痺
ついまひ
Liệt
三幅対
さんぶくつい
Đặt (của) ba
Kết quả tra cứu kanji
対
ĐỐI
位
VỊ
法
PHÁP