Chi tiết chữ kanji 対峙
Hán tự
峙
- TRĨKunyomi
そばだ.つ
Onyomi
ジ
Số nét
9
Bộ
山 SAN 寺 TỰ
Nghĩa
Đứng trơ trọi. Đứng cao, sừng sững. Sắm đủ, súc tích.
Giải nghĩa
- Đứng trơ trọi.
- Đứng trơ trọi.
- Đứng cao, sừng sững.
- Sắm đủ, súc tích.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|