Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 対流有効位置エネルギー
Hán tự
効
- HIỆUKunyomi
き.くききめなら.う
Onyomi
コウ
Số nét
8
JLPT
N2
Bộ
力 LỰC 交 GIAO
Nghĩa
Công hiệu. Tục dùng như chữ [效].
Giải nghĩa
- Công hiệu. Tục dùng như chữ [效].
- Công hiệu. Tục dùng như chữ [效].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
き.く
Onyomi