Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 将軍澳線
Hán tự
澳
- ÚC, ÁOKunyomi
おきくま
Onyomi
オウイクオク
Số nét
16
Nghĩa
Chỗ nước uốn quanh. Một âm là áo. Châu Áo, gọi tắt tên châu Áo Đại Lợi Á [澳大利亞] (Australia). Xứ Áo-môn [澳門] thuộc địa phận huyện Trung Sơn tỉnh Quảng Đông, cũng gọi tắt là Áo.
Giải nghĩa
- Chỗ nước uốn quanh.
- Chỗ nước uốn quanh.
- Một âm là áo. Phàm ven bể chỗ nào có thể đỗ thuyền bè được đều gọi là áo.
- Châu Áo, gọi tắt tên châu Áo Đại Lợi Á [澳大利亞] (Australia). Nay đọc là Úc Đại Lợi hay châu Úc.
- Xứ Áo-môn [澳門] thuộc địa phận huyện Trung Sơn tỉnh Quảng Đông, cũng gọi tắt là Áo.