Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 将軍継嗣問題
Hán tự
嗣
- TỰ
Onyomi
シ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
口
KHẨU
司
TI
冊
SÁCH
Phân tích
Nghĩa
Nối. Con cháu.
Giải nghĩa
Nối. Như tự tử [嗣子] con nối.
Nối. Như tự tử [嗣子] con nối.
Con cháu. Như hậu tự [後嗣] con cháu sau.
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
シ
嗣子
しし
Người thừa kế
令嗣
れいし
Người thừa kế (kính ngữ)
後嗣
こうし
Con cháu
皇嗣
こうし
Hoàng thái tử
継嗣
けいし
Người nối nghiệp
Kết quả tra cứu kanji
嗣
TỰ
継
KẾ
問
VẤN
題
ĐỀ
将
TƯƠNG, THƯƠNG, TƯỚNG
軍
QUÂN