Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 少数株主持分
Hán tự
少
- THIỂU, THIẾUKunyomi
すく.ないすこ.し
Onyomi
ショウ
Số nét
4
JLPT
N4
Bộ
ノ 小 TIỂU
Nghĩa
Ít. Tạm chút. Chê, chê người gọi là thiểu chi [少之]. Một âm là thiếu. Kẻ giúp việc thứ hai.
Giải nghĩa
- Ít.
- Ít.
- Tạm chút. Như thiểu khoảnh [少頃] tí nữa.
- Chê, chê người gọi là thiểu chi [少之].
- Một âm là thiếu. Trẻ. Như thiếu niên [少年] tuổi trẻ.
- Kẻ giúp việc thứ hai. Như quan thái sư [太師] thì lại có quan thiếu sư [少師] giúp việc.
Mẹo
Khi bạn cắt một
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
すく.ない
すこ.し
Onyomi