Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 尹賞 (前漢)
Hán tự
尹
- DUẪN, DOÃNKunyomi
おさただ.す
Onyomi
イン
Số nét
4
Nghĩa
Trị, chính. Tên quan, chức trùm trưởng. Thành tín.
Giải nghĩa
- Trị, chính.
- Trị, chính.
- Tên quan, chức trùm trưởng. Như sư duẫn [師尹] quan tướng quốc, huyện duẫn [縣尹] quan huyện, v.v.
- Thành tín.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|