Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 岐路
Hán tự
岐
- KÌOnyomi
キギ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
支 CHI 山 SAN
Nghĩa
Núi Kì. Đường rẽ. Trọi trót.
Giải nghĩa
- Núi Kì.
- Núi Kì.
- Đường rẽ.
- Trọi trót. Như kì ngực [岐嶷] bé mà có khí tranh vanh khác người.
岐
- KÌ