Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 岐阜県道・愛知県道20号瑞浪大野瀬線
Hán tự
岐
- KÌ
Onyomi
キ
ギ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
支
CHI
山
SAN
Phân tích
Nghĩa
Núi Kì. Đường rẽ. Trọi trót.
Giải nghĩa
Núi Kì.
Núi Kì.
Đường rẽ.
Trọi trót. Như kì ngực [岐嶷] bé mà có khí tranh vanh khác người.
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
キ
多岐
たき
Sự lạc đề
岐路
きろ
Đường rẽ
分岐
ぶんき
Sự chia nhánh
分岐点
ぶんきてん
Điểm phân nhánh
分岐線
ぶんきせん
Hàng nhánh
ギ
岐阜県
ぎふけん
Tỉnh gifu nhật bản
Kết quả tra cứu kanji
岐
KÌ
線
TUYẾN
阜
PHỤ
号
HÀO, HIỆU
道
ĐẠO, ĐÁO
瀬
LẠI
浪
LÃNG, LANG
大
ĐẠI, THÁI
知
TRI, TRÍ
愛
ÁI
野
DÃ
県
HUYỆN
瑞
THỤY