Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 岩手県道・秋田県道1号盛岡横手線
Hán tự
田
- ĐIỀNKunyomi
た
Onyomi
デン
Số nét
5
JLPT
N4
Nghĩa
Ruộng đất cầy cấy được gọi là điền [田]. Đi săn. Trống lớn. Họ Điền.
Giải nghĩa
- Ruộng đất cầy cấy được gọi là điền [田].
- Ruộng đất cầy cấy được gọi là điền [田].
- Đi săn.
- Trống lớn.
- Họ Điền.
Mẹo
Đây là thể hiện
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
た
Onyomi