Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 岩谷山梔子
Hán tự
梔
- CHIKunyomi
くちなし
Onyomi
シ
Số nét
11
Nghĩa
Cây dành dành, hột nó là chi tử [梔子] dùng để nhuộm và làm thuốc, có khi gọi là sơn chi [山梔].
Giải nghĩa
- Cây dành dành, hột nó là chi tử [梔子] dùng để nhuộm và làm thuốc, có khi gọi là sơn chi [山梔].
- Cây dành dành, hột nó là chi tử [梔子] dùng để nhuộm và làm thuốc, có khi gọi là sơn chi [山梔].